Characters remaining: 500/500
Translation

bảng trời

Academic
Friendly

Từ "bảng trời" trong tiếng Việt có thể được hiểu theo nghĩa là "bảng" một từ nhiều nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh này, "bảng trời" thường được coi một từ ghép không phổ biến không có nghĩa rõ ràng trong tiếng Việt hiện đại. Tuy nhiên, nếu tách riêng hai từ "bảng" "trời", chúng ta có thể hiểu như sau:

Khi kết hợp lại, "bảng trời" không phải một cụm từ thông dụng trong tiếng Việt, do đó có thể không có nghĩa cụ thể. Tuy nhiên, nếu bạn muốn sử dụng từ này trong một cách diễn đạt phong phú hơn, bạn có thể hình dung ra hình ảnh một "bảng trời" như một không gian rộng lớn, nơi mọi thứ diễn ra, như cuộc sống, thiên nhiên, các hiện tượng tự nhiên.

dụ sử dụng:
  • Cách sử dụng thông thường: "Hôm nay, chúng ta sẽ vẽ một bức tranh với bảng trời xanh những đám mây trắng."
  • Cách sử dụng nâng cao: "Trong thơ ca, bảng trời thường được sử dụng như một biểu tượng cho tự do ước mơ."
Các từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bảng: có thể liên kết với các từ như "bảng điểm", "bảng tin", "bảng biểu".
  • Trời: có thể liên kết với các từ như "bầu trời", "thiên đàng", "không gian".
Chú ý:
  • Cần phân biệt "bảng" trong ngữ cảnh như "bảng điểm" (danh sách kết quả học tập) "bảng biểu" (danh sách thống kê) với các cách sử dụng khác của từ "bảng".
  • "Trời" có thể mang nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh, như "trời mưa", "trời quang", "trời đêm".
  1. bảng của nhà vua, bảng trường thi

Comments and discussion on the word "bảng trời"